Tài liệu giới thiệu sản phẩm:TẢI VỀ
Dongturbo cung cấp tất cả các loại van cho nhà máy điện, các mẫu mã bao gồm nhưng không giới hạn mẫu được đề cập trong bảng sau.
Không | Họ tên | Thông số kỹ thuật |
1 | van cổng bằng tay đường ống | Z61H-200 DN50 450oC |
2 | van quay lại đường ống | H61Y-320 DN125 450oC |
3 | van dừng bằng tay | J61Y-320 DN20 450oC |
4 | van chặn | J61Y-200 DN40 450oC |
5 | van dừng điện (có bộ truyền động điện) | J961Y-320 DN20 450oC |
6 | van dừng bằng tay đường ống | J61Y-320 DN20 450oC |
7 | van tuần hoàn tiết kiệm | J961Y-200 DN50 450oC |
8 | van dừng bằng tay | J61Y-320 DN20 450oC |
9 | van chặn | J61Y-320 DN20 450oC |
10 | van sau | H61Y-320 DN20 451oC |
11 | van xả đo mực nước tiếp xúc điện | J61Y-320 DN15 |
12 | van đo áp suất | J61Y-320 DN10 |
13 | Van ba chiều | J19H-320 DN4 |
14 | van đo áp suất | J61Y-P54170V DN10 t: 540oC |
15 | van dừng điện (có bộ truyền động điện) | J961Y-P54140V DN100 t: 540oC |
16 | van chặn | J61Y-P54140V DN50 t: 540oC |
17 | van chặn | J61Y-320 DN20 450oC |
18 | van chặn | J61Y-P54170V DN20 t540oC |
19 | van chặn | J61Y-320 DN20 450oC |
20 | van dừng điện (có bộ truyền động điện) | J961Y-320 DN20 450oC |
21 | van chặn | J61Y-320 DN10 450oC |
22 | van chặn | J61Y-P54170V DN10 t540oC |
23 | van chặn | J61Y-320 DN10 450oC |
24 | van chặn | J61Y-P54170V DN10 t: 540oC |
25 | van chặn | J61Y-100V DN50 t550oC |
26 | van chặn | J61H-160 DN50 t425oC |
27 | van chặn | J61Y-100V DN50 t550oC |
28 | van chặn | J61H-160 DN50 t425oC |
29 | van chặn | Z40H-16C DN65 |
30 | van chặn | Z40H-16C DN150 |
31 | van chặn điện | J961Y-200 PN20 DN50 450oC |
32 | van dừng bằng tay | J61Y-200 PN20 DN50 450oC |
33 | van chặn điện | J961Y-64 PN6.4 DN25 450oC |
34 | van dỡ dầu | Z40H-16 DN50 |
35 | van sau | H41H-16C DN50 |
36 | van cổng trước bộ lọc thô | Z41H-16C DN80 |
37 | van cổng sau bộ lọc thô | Z41H-25 DN65 |
38 | van cổng ra của máy bơm | Z41H-16C DN65 |
39 | van xả đường ống | J41H-16C DN32 |
40 | van xả đường ống | J41H-16C DN20 |
41 | đồng hồ đo lưu lượng trước và sau van dừng | J41H-16C DN65 t:425oC |
42 | Van xả | J41H-64 DN20 |
43 | van xả dầu phía sau | H41H-64 DN32 |
44 | van chặn | J41H-64 DN32 |
45 | van chặn | H41H-64 DN32 |
46 | van cổng | Z41H-16C DN50 |
47 | van chặn | J41H-64 DN32 |
48 | van chặn | J41H-64 DN25 |
49 | van góc dầu van ngang | J41H-40 DN20 PN4.0 T425oC |
50 | van chặn | J41H-16C DN65 t:425oC |
51 | van cổng | Z40H-16 DN50 |
52 | van cổng | Z41H-16C DN50 |
53 | van chặn | J41H-64 DN32 |
54 | van chặn | J41H-16C DN25 |
55 | van chặn | J41H-25 DN50 PN2.5 425oC |
56 | van cổng | Z41H-25 DN50 PN2.5 425oC |
57 | van chặn | J41H-16C DN50t:425 |
58 | van chặn điện | J941H-16C DN50 |
59 | van chặn | J41H-16C DN20 |