×

Hãy liên lạc

Biến tần chuỗi ba pha SPI-B Series 30~60kW
Biến tần chuỗi ba pha SPI-B Series 30~60kW

Biến tần chuỗi ba pha SPI-B Series 30~60kW Việt Nam

Tài liệu giới thiệu sản phẩm:TẢI VỀ

  • Giới thiệu
Giới thiệu

2.1

Dòng SPI-B 30~60kW

Biến tần chuỗi ba pha

SPI30K-B/SPI36K-B/SPI40K-B/

SPI50K-B/SPI60K-B


Các Ứng Dụng

Giải pháp mái nhà thương mại

  • Đối với các trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm lớn, khu công nghiệp cũng như các tòa nhà và địa điểm sử dụng điện tập trung khác, do giá điện sử dụng thương mại thường cao nên các trạm điện PV có thể có giá trị. Tuy nhiên, những mái nhà kiểu này thường phân bố rộng rãi, phức tạp, không gian trong phòng phân phối điện có thể không đủ, gây khó khăn cho việc xây dựng trạm điện.

  • Các loại trạm điện này thường chỉ giải phóng phần điện chưa sử dụng trở lại lưới điện sẽ là 380V, tương tự như điện sử dụng trong gia đình. Loại biến tần thường được lựa chọn tùy thuộc vào công suất trạm điện và điều kiện phân phối.

  • Sản phẩm trong nhà khuyên dùng: Biến tần trung tâm 100-500kW

2.2

  • Sản phẩm ngoài trời khuyên dùng: dòng SPI20K-B2, SPI30K-B2, SPI50K-B

2.3


mô hình
Mặt hàng SPI30K-B SPI33K-B SPI36K-B SPI40K-B SPI50K-B SPI60K-B
Đầu vào DC Đầu vào DC
Tối đa. Điện áp đầu vào PV 1100Vdc
Điện áp PV định mức 600Vdc 600Vdc 600Vdc 600Vdc 600Vdc 600Vdc
Tối đa PV đầu vào hiện tại 60A(2x30A) 67A(2x33.5A) 67A(2x33.5A) 90A(3x30A) 120A(4x30A) 120A(4x30A)
Số lượng MPPT 2 2 2 3 4 4
Số chuỗi PV trên mỗi MPPT 3/3 3/3 3/3 3/3/3 3 / 3 / 3 / 3 3 / 3 / 3 / 3
Dải điện áp MPPT 300Vdc~1000Vdc
Điện áp khởi động 300Vdc
Đầu ra AC
Công suất đầu ra AC định mức 30kW 33kW 36kW 40kW 50kW 60kW
Tối đa nguồn ra 30kW 36.3kW 40kW 44kW 55kW 66kW
Điện áp đầu ra AC định mức 380/400 / 415Vac
Xếp hạng sản lượng hiện tại 45.6A 50.1A 54.7A 60.8A 75.9A 91.2A
Tối đa sản lượng hiện tại Các 47.6 Các 52 Các 57.7 Các 63.5 Các 79.4 Các 95.3
Tần số lưới định mức 50Hz / 60Hz
Dải tần số lưới 45~55Hz/55~65Hz
Hệ số công suất > 0.99 (đầy tải)
hệ số công suất có thể điều chỉnh 0.8 (dẫn đầu)-0.8 (tụt hậu)
THDi <3% (công suất định mức)
Hiệu quả
Tối đa hiệu quả 98.50% 98.52% 98.70% 98.80% 99% 99%
Hiệu quả Châu Âu 98.30% 98.30% 98.30% 98.30% 98.40% 98.40%
Sự bảo vệ
Chống đảo
Kết nối đảo ngược DC
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ nhiệt độ
Bảo vệ sốc
Phát hiện lỗi PV
Công tắc DC Tùy chọn
Tổng quan
Kích thước (W × H × D) 600 × 860 × 294mm
Trọng lượng máy 68kg
lớp IP IP65
Mức độ tiếng ồn
Tự tiêu thụ vào ban đêm
kiểu làm mát Làm mát không khí cưỡng bức thông minh
Độ cao 4000m (giảm tải >3000m)
Nhiệt độ hoạt động -25ºC ~ + 60ºC
Độ ẩm tương đối 0~95% (Không ngưng tụ)
Giao diện LCD + LED
Giao tiếp RS485/WiFi/GPRS
Thiết bị đầu cuối DC Trạm MC4
thiết bị đầu cuối AC Nhà ga OT
Phương pháp cài đặt Treo tường
Tiêu chuẩn EN62109-1, EN62109-2, NB/T32004, AS4777.2,EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, DIN VDE0126 UTE C15-712-1, VFR2014, ERDF-NOI-RES_13E, IEC61727, IEC62116


SẢN PHẨM LIÊN QUAN